Characters remaining: 500/500
Translation

áp suất

Academic
Friendly

Từ "áp suất" trong tiếng Việt có nghĩamột đại lượng vật , thể hiện lực tác động lên một diện tích nhất định. Cụ thể hơn, áp suất được định nghĩalực (áp lực) chia cho diện tích lực đó tác động lên. Công thức tính áp suất thường được viết như sau:

[ P = \frac{F}{S} ]

Trong đó: - ( P ) áp suất, - ( F ) lực tác động, - ( S ) diện tích.

dụ sử dụng từ "áp suất": 1. Áp suất khí quyển: Đây áp suất do không khí tạo ra tại bề mặt trái đất. dụ: "Áp suất khí quyểnmực nước biển khoảng 1013 hPa." 2. Áp suất trong bình chứa: Khi bơm khí vào một bình, áp suất bên trong bình sẽ tăng lên. dụ: "Khi bơm thêm không khí vào bánh xe, áp suất bên trong bánh xe tăng lên." 3. Áp suất máu: Đây áp suất của máu trong hệ thống tuần hoàn của cơ thể. dụ: "Áp suất máu bình thường của người trưởng thành 120/80 mmHg."

Cách sử dụng nâng cao: - Trong các lĩnh vực chuyên môn như vật , kỹ thuật hoặc y học, từ "áp suất" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc quy trình phức tạp. dụ: "Khi nhiệt độ tăng, áp suất khí trong một bình kín cũng sẽ tăng lên theo định luật Gay-Lussac."

Phân biệt các biến thể: - Từ "áp lực" từ gần nghĩa với "áp suất", nhưng "áp lực" thường chỉ đơn giản lực tác động, không tính đến diện tích. dụ: "Áp lực của bơm rất mạnh." - "Áp suất" thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, trong khi "áp lực" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

Từ đồng nghĩa liên quan: - Từ đồng nghĩa: áp lực, sức ép. - Các từ liên quan: áp suất nước, áp suất không khí, áp suất hơi.

  1. d. Đại lượng vật trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích. Áp suất khí quyển.

Comments and discussion on the word "áp suất"